Có 2 kết quả:
好像 hǎo xiàng ㄏㄠˇ ㄒㄧㄤˋ • 好象 hǎo xiàng ㄏㄠˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if
(2) to seem like
(2) to seem like
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seem
(2) to be like
(2) to be like
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0